EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orator
orator /'ɔrətə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người diễn thuyết; nhà hùng biện
Public Oractor
người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc phớt và Căm brít)
← Xem thêm từ orations
Xem thêm từ oratorical →
Từ vựng liên quan
at
o
or
ora
ra
rat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…