ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ originals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng originals


original /ə'ridʤənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên
  (thuộc) nguyên bản chính
where is the original picture? → bức ảnh chính ở đâu?
  độc đáo
original remark → lời nhận xét độc đáo

danh từ


  nguyên bản
to read Dickens in the original → đọc những nguyên bản của Đích ken
  người độc đáo; người lập dị

@original
  gốc; nguyên thủy; nguyên bản
  o. of a set under a transformation nguyên bản của một tập hợp trong một phép biến đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…