original /ə'ridʤənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên
(thuộc) nguyên bản chính
where is the original picture? → bức ảnh chính ở đâu?
độc đáo
original remark → lời nhận xét độc đáo
danh từ
nguyên bản
to read Dickens in the original → đọc những nguyên bản của Đích ken
người độc đáo; người lập dị
@original
gốc; nguyên thủy; nguyên bản
o. of a set under a transformation nguyên bản của một tập hợp trong một phép biến đổi