EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ormolu
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ormolu
ormolu /'ɔ:məlu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng giả vàng
đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ)
đồ đồng giả vàng
đồ gỗ thiếp vàng
← Xem thêm từ ormer
Xem thêm từ ornament →
Từ vựng liên quan
mo
o
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…