EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orogeny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orogeny
orogeny /,ɔrə'dʤənisis/ (orogeny) /ɔ'rɔdʤini/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) sự tạo núi
← Xem thêm từ orogenically
Xem thêm từ orograph →
Từ vựng liên quan
en
gen
o
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…