EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orotund
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orotund
orotund /'ɔroutʌnd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa trương, cầu kỳ (văn)
oang oang, sang sảng (giọng)
← Xem thêm từ oropharyngeal
Xem thêm từ orphan →
Từ vựng liên quan
o
or
ot
rot
rotund
tun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…