ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orotund

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orotund


orotund /'ɔroutʌnd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoa trương, cầu kỳ (văn)
  oang oang, sang sảng (giọng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…