ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orphaned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orphaned


orphan /'ɔ:fən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mồ côi

danh từ


  đứa trẻ mồ côi

ngoại động từ

+ (orphanize) /'ɔ:fənaiz/
  làm cho (trẻ em) mồ côi cha mẹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…