EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orphanhood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orphanhood
orphanhood /'ɔ:fənhud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cảnh mồ côi
← Xem thêm từ orphaned
Xem thêm từ orphaning →
Từ vựng liên quan
an
ha
han
ho
hood
o
od
or
orphan
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…