ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hood


hood /hud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũ trùm đầu (áo mưa...)
  huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học)
  mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)
  miếng da trùm đầu (chim ưng săn)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô)

ngoại động từ


  đội mũ trùm đầu
  đậy mui lại, che bằng mui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…