ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hooded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hooded


hooded /'hudid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mũ trùm đầu
  có mui che
  (thực vật học) dạng túi
  (động vật học) có mào, có mũ
  (động vật học) có đầu khác màu (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…