EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoodie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoodie
hoodie /'hudi/ (hoody) /'hudi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) quạ đầu xám
← Xem thêm từ hooded
Xem thêm từ hoodlum →
Từ vựng liên quan
die
h
ho
hood
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…