EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orphean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orphean
orphean /ɔ:'fi:ən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
((cũng) Orphean)
(thuộc) Oócphê
mê ly, du dương (như nhạc của Oócphê)
← Xem thêm từ orphans
Xem thêm từ orphic →
Từ vựng liên quan
an
ea
he
o
or
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…