EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orphrey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orphrey
orphrey /'ɔ:fri/ (orfray) /'ɔ:frei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dải viền thêu (để viền áo thầy tu)
← Xem thêm từ orphic
Xem thêm từ orpiment →
Từ vựng liên quan
o
or
re
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…