EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orpine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orpine
orpine /'ɔ:pin/ (orpine) /'ɔ:pin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cỏ cảnh thiên
← Xem thêm từ orpin
Xem thêm từ orpington →
Từ vựng liên quan
in
o
or
orpin
pi
pin
pine
rp
RPI
rpi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…