EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orpington
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orpington
orpington /'ɔ:piɳtən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gà opinton
← Xem thêm từ orpine
Xem thêm từ orra →
Từ vựng liên quan
gt
in
o
on
or
orpin
pi
pin
ping
rp
RPI
rpi
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…