EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orra
orra /'ɔrə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(Ê cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...)
thỉnh thoảng mới xảy ra
linh tinh, thêm, ph
← Xem thêm từ orpington
Xem thêm từ orreries →
Từ vựng liên quan
o
or
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…