ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orra


orra /'ɔrə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (Ê cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...)
  thỉnh thoảng mới xảy ra
  linh tinh, thêm, ph

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…