ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orrery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orrery


orrery /'ɔrəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mô hình vũ trụ (chạy bằng dây cót)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…