EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ostracize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ostracize
ostracize /'ɔstrəsaiz/ (ostracise) /'ɔstrəsaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đày, phát vãng
khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)
← Xem thêm từ ostracism
Xem thêm từ ostracized →
Từ vựng liên quan
ac
ci
o
os
ra
rac
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…