EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
otocysts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
otocysts
otocyst
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem otidium
← Xem thêm từ otocyst
Xem thêm từ otolaryngologies →
Từ vựng liên quan
cyst
cysts
o
oc
ot
otocyst
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…