ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ousts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ousts


oust /aust/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đuổi, trục xuất; hất cẳng
  tước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…