EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ousts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ousts
oust /aust/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đuổi, trục xuất; hất cẳng
tước
← Xem thêm từ ousting
Xem thêm từ out →
Từ vựng liên quan
o
ou
oust
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…