EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
out-distance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
out-distance
out-distance /aut'distəns/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vượt xa (ai trong cuộc đua)
← Xem thêm từ out-at-elbows
Xem thêm từ out-gate →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
distance
is
o
ou
out
st
sta
stance
ta
tan
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…