ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ out-distance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng out-distance


out-distance /aut'distəns/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vượt xa (ai trong cuộc đua)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…