EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outblaze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outblaze
outblaze /aut'bleiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
rực sáng hơn; cháy rực hơn
← Xem thêm từ outbids
Xem thêm từ outbluff →
Từ vựng liên quan
bl
blaze
la
laze
o
ou
out
tb
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…