EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outbluff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outbluff
outbluff /aut'blʌf/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai)
← Xem thêm từ outblaze
Xem thêm từ outboard →
Từ vựng liên quan
bl
bluff
luff
o
ou
out
tb
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…