ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outbluff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outbluff


outbluff /aut'blʌf/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…