ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outbound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outbound


outbound /'autbaund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài

Các câu ví dụ:

1. But things are changing, with an increasing number of direct flight routes beginning recently or being launched soon as both outbound and inbound demand surges.


Xem tất cả câu ví dụ về outbound /'autbaund/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…