outbound /'autbaund/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài
Các câu ví dụ:
1. But things are changing, with an increasing number of direct flight routes beginning recently or being launched soon as both outbound and inbound demand surges.
Xem tất cả câu ví dụ về outbound /'autbaund/