EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outbuilt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outbuilt
outbuilt /aut'bild/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outbuilt
xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn
← Xem thêm từ outbuildings
Xem thêm từ outburst →
Từ vựng liên quan
built
o
ou
out
tb
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…