ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outbuilt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outbuilt


outbuilt /aut'bild/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outbuilt
  xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…