ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outcasts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outcasts


outcast /'autkɑ:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bị xã hội ruồng bỏ
  người bơ vơ, người vô gia cư
  vật bị vứt bỏ

tính từ


  bị ruồng bỏ
  bơ vơ, vô gia cư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…