ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outclass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outclass


outclass /aut'klɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp

ngoại động từ


  hơn hẳn, vượt hẳn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…