EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outclass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outclass
outclass /aut'klɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp
ngoại động từ
hơn hẳn, vượt hẳn
← Xem thêm từ outcasts
Xem thêm từ outclassed →
Từ vựng liên quan
as
ass
class
la
lass
o
ou
out
ss
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…