ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outcrop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outcrop


outcrop /'autkrɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)
  phần (đất, than) trồi lên
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra

nội động từ


  (địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…