EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outerwear 84627
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
outerwear /'autəweə/
Phát âm
Xem phát âm outerwear »
Ý nghĩa
danh từ
quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)
Xem thêm outerwear »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…