ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outerwear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outerwear


outerwear /'autəweə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)

Các câu ví dụ:

1. The collection also promotes the world-sweeping ‘underwear as outerwear’ trend.


Xem tất cả câu ví dụ về outerwear /'autəweə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…