ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outerspace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outerspace


outerspace

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm)
  không trung (khoảng mở rộng vô tận trong đó mọi vật tồn tại và chuyển động)
  khoảng, chỗ (chưa ai chiếm); nơi có thể sử dụng
  khoảng đất trống
  không gian vũ trụ như outer space
  khoảng thời gian
  <in> khoảng cách chữ; phiến cách chữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…