EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outface
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outface
outface /aut'feis/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức
← Xem thêm từ outerwear
Xem thêm từ outfaced →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
fa
face
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…