EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outfall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outfall
outfall /'autfɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa sông; cửa cống
← Xem thêm từ outfacing
Xem thêm từ outfalls →
Từ vựng liên quan
all
fa
fall
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…