ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outfall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outfall


outfall /'autfɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cửa sông; cửa cống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…