ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outline


outline /'autlain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nét ngoài, đường nét
  hình dáng, hình bóng
the outline of a church → hình bóng của một toà nhà thờ
  nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)
  (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung

ngoại động từ


  vẽ phác, phác thảo
  vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài
the mountain range was clearly outlined against the morning sky → dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng
  thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)

Các câu ví dụ:

1. All parties say the framework is just an outline for how to set up the code.


Xem tất cả câu ví dụ về outline /'autlain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…