EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outman
outman /aut'mæn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đông người hơn, nhiều người hơn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ tu mi nam tử hơn
← Xem thêm từ outlying
Xem thêm từ outmaneuver →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
o
ou
out
tm
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…