ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outman


outman /aut'mæn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đông người hơn, nhiều người hơn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ tu mi nam tử hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…