EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outmoded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outmoded
outmoded /'aut'moudid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời
← Xem thêm từ outmeasure
Xem thêm từ outmost →
Từ vựng liên quan
mo
mod
Mode
mode
o
od
ode
ou
out
tm
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…