ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outmost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outmost


outmost /'autəmoust/ (outmost) /'autmoust/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…