EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outmost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outmost
outmost /'autəmoust/ (outmost) /'autmoust/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất
← Xem thêm từ outmoded
Xem thêm từ outname →
Từ vựng liên quan
mo
mos
most
o
os
ou
out
st
tm
ut
utmost
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…