EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outpaced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outpaced
outpace /aut'peis/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đi nhanh hơn
← Xem thêm từ outpace
Xem thêm từ outpaces →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
o
ou
out
outpace
pa
pace
paced
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…