EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outparish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outparish
outparish /'autpæriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giáo khu nông thôn
← Xem thêm từ outpaint
Xem thêm từ outpart →
Từ vựng liên quan
is
o
ou
out
pa
par
parish
ri
sh
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…