EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outpaint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outpaint
outpaint /aut'peint/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vẻ đẹp hơn
tô đậm hơn
← Xem thêm từ outpacing
Xem thêm từ outparish →
Từ vựng liên quan
ai
in
nt
o
ou
out
pa
pain
paint
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…