EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outre
outré /'u:trei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thái quá, quá đáng
← Xem thêm từ outranks
Xem thêm từ outreach →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
outré
re
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…