EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outride
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outride
outride /aut'raid/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outrode, outridden
cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)
← Xem thêm từ outridden
Xem thêm từ outrider →
Từ vựng liên quan
id
ide
o
ou
out
ri
rid
ride
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…