ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outridden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outridden


outridden /aut'raid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outrode, outridden
  cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
  vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…