EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outremer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outremer
outremer /u:tr'meə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu xanh da trời
các nước hải ngoại
← Xem thêm từ outreason
Xem thêm từ outridden →
Từ vựng liên quan
em
er
me
o
ou
out
outre
outré
re
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…