EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outreason
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outreason
outreason /aut'ri:zn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
suy luận giỏi hơn, lập luận giỏi hơn
← Xem thêm từ outreaching
Xem thêm từ outremer →
Từ vựng liên quan
as
ea
o
on
ou
out
outre
outré
re
reason
so
son
treas
treason
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…