EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outreaching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outreaching
outreach /aut'ri:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vượt hơn
với xa hơn
← Xem thêm từ outreaches
Xem thêm từ outreason →
Từ vựng liên quan
ac
aching
ch
chin
ea
each
hi
hin
in
o
ou
out
outre
outreach
outré
re
reach
reaching
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…