EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
treas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
treas
treas
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
người thủ qũy (treasurer)
← Xem thêm từ treads
Xem thêm từ treason →
Từ vựng liên quan
as
ea
re
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…