EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outrival
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outrival
outrival /aut'raivəl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vượt, hơn, thắng
← Xem thêm từ outring
Xem thêm từ outroar →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
ri
Rival
rival
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…