ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outroar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outroar


outroar /aut'rɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  rống to hơn, rống át

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…