EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outroar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outroar
outroar /aut'rɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rống to hơn, rống át
← Xem thêm từ outrival
Xem thêm từ outrode →
Từ vựng liên quan
o
oar
ou
out
roar
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…