EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outroot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outroot
outroot /aut'ru:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhổ cả gốc, làm bật gốc
(nghĩa bóng) trừ tận gốc
← Xem thêm từ outrode
Xem thêm từ outrun →
Từ vựng liên quan
o
ot
ou
out
roo
root
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…