ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outroot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outroot


outroot /aut'ru:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhổ cả gốc, làm bật gốc
  (nghĩa bóng) trừ tận gốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…