EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outwith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outwith
outwith /aut'wit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) ngoài ra
← Xem thêm từ outwit
Xem thêm từ outwits →
Từ vựng liên quan
it
o
ou
out
outwit
twit
ut
wit
with
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…